Bên cạnh dòng bơm công nghiệp Ebara FSA. Ebara SQPB là sự lựa chọn phù hợp trong các ngành công nghiệp sản xuất.
Thông số kỹ thuật bơm Ebara SQPB ly tâm trục ngang
- Buồng bơm cùng cánh bơm được làm từ gang chịu lực lớn tương tự dòng bơm chìm thải công nghiệp DML. Điều này sẽ giúp bơm có thể chịu được tải lớn khi phải vận chuyển lượng nước lớn.
- Trục bơm được làm từ Thép Cacbon mang lại độ cứng cùng khả năng chịu lực hướng trục cực tốt.
- Thiết kế cánh bơm dạng bán mở. Nhờ đó, bơm có thể vận chuyển cả nước lẫn bùn cát.
- Khả năng vận chuyển nước ở nhiệt độ từ 0-40 độ C
- Bổ sung chức năng kiểm soát tốc độ trục quay. Từ đó kiểm soát được công suất máy cũng như lượng nước sao cho phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
Thông số motor bơm Ebara SQPB
- Dòng bơm SQPB sử dụng động cơ bơm ly tâm. Đồng thời mở rộng khả năng hoạt động với các động cơ từ 2-6 cực để mang lại hiệu quả nhất khi hoạt động.
- Trục động cơ nằm ngang tương tự như Ebara CDX.
Phiên bản 50 SQPB
Tốc độ trục quay |
2900 (vòng/phút) |
2700 (vòng/phút) | 2300 (vòng/phút) |
1750 (vòng/phút) |
Công suất bơm |
5HP / 3.7kW |
3HP / 2.2kW | 2HP / 1.5kW |
1HP / 0.75kW |
Phiên bản động cơ |
3 Pha |
|||
Lưu lượng nước vận chuyển |
28.8 m3/h |
28.8 m3/h | 27.6 m3/h |
22.8 m3/h |
Cột áp bơm |
20 – 28 m |
16 – 24 m | 10 – 18 m |
6 – 10 m |
Đường kính đầu hút- xả |
50 – 50 mm |
|||
Thời gian tự mồi |
4 phút |
5 phút | 6 phút |
7 phút |
Phạm vị hút hoạt động |
7 m |
7 m | 7 m |
6 m |
Độ hút sâu |
4 m |
|||
Trọng lượng bơm |
17 KG |
Phiên bản 80 SQPB
Tốc độ trục quay |
2500 (vòng/phút) |
2300 (vòng/phút) | 2100 (vòng/phút) |
1750 (vòng/phút) |
Công suất bơm |
7.5HP / 5.5kW |
7.5HP / 5.5kW | 5HP / 3.7kW |
3HP / 2.2kW |
Phiên bản động cơ |
3 pha |
|||
Lưu lượng nước vận chuyển |
87 m3/h |
75 m3 | 72 m3/h |
66 m3/h |
Cột áp bơm |
13 – 23 m |
13 – 20 m | 10 – 17 m |
6 – 12 m |
Đường kính đầu hút- xả |
80 – 80 mm |
|||
Thời gian tự mồi |
5 phút |
5 phút | 7 phút |
8 phút |
Phạm vị hút hoạt động |
7 m |
7m | 7 m |
6 m |
Độ hút sâu |
4 m |
|||
Trọng lượng bơm |
27 KG |
Phiên bản 100 SQPB
Tốc độ trục quay |
2400 (vòng/phút) |
2250 (vòng/phút) | 2000 (vòng/phút) | 1750 (vòng/phút) |
1450 (vòng/phút) |
Công suất bơm |
15HP / 11kW |
10HP / 7.5kW | 7.5HP / 5.5kW | 5HP / 3.7kW |
3HP / 2.2kW |
Phiên bản động cơ |
3 pha |
||||
Lưu lượng nước vận chuyển |
126 m3/h |
120 m3/h | 118.5 m3/h | 78 m3/h |
78 m3/h |
Cột áp bơm |
16 – 23.5 m |
15 – 21 m | 11 – 17 m | 8 – 12 m |
4 – 8 m |
Đường kính đầu hút- xả |
100 – 100 mm |
||||
Thời gian tự mồi |
5 phút |
6 phút | 7 phút | 8 phút |
8 phút |
Phạm vị hút hoạt động |
7 m |
6 m | 6 m | 6 m |
5 m |
Độ hút sâu |
4 m |
||||
Trọng lượng bơm |
42 KG |
Phiên bản 150 SQPB
Tốc độ trục quay |
2000 (vòng/phút) |
1750 (vòng/phút) | 1600 (vòng/phút) | 1450 (vòng/phút) |
1250 (vòng/phút) |
Công suất bơm |
20HP / 15kW |
15HP / 11kW | 10HP / 7.5kW | 7.5HP / 5.5kW |
5HP / 3.7kW |
Phiên bản động cơ |
3 pha |
||||
Lưu lượng nước vận chuyển |
240 m3/h |
222 m3/h | 204 m3/h | 198 m3/h |
180 m3/h |
Cột áp bơm |
12 – 23 m |
9 – 16 m | 7 – 14 m | 5 – 12 m |
1 – 9 m |
Đường kính đầu hút- xả |
150 – 150 mm |
||||
Thời gian tự mồi |
5 phút |
5 phút | 6 phút | 6 phút |
6 phút |
Phạm vị hút hoạt động |
6 m |
6 m | 5.5 m | 5 m |
4.5 m |
Độ hút sâu |
4 m |
||||
Trọng lượng bơm |
130 KG |
Lưu ý sử dụng sản phẩm
- Lắp đặt máy ở nơi khô ráo để đảm bảo khả năng hoạt động.
- Sử dụng và lắp đặt theo hướng dẫn đính kèm bên trong máy.
Ứng dụng bơm vào hoạt động thực tiễn
- Sử dụng để cung cấp nước sạch sinh hoạt cho khu dân cư.
- Cung cấp nước cho tưới tiêu, chăn nuôi.
- Sử dụng để hút nước ao hồ, cung cấp cấp cho ruộng lúa. Hoặc tránh ngập lụt ảnh hưởng tới ruộng lúa.
- Khả năng vận chuyển nước lẫn bùn đất ở mức độ vừa phải tới cao.
Hãy liên hệ với Bơm Nguyên Đức để nhận được tư vấn và báo giá máy bơm chính xác nhất đáp ứng được phù hợp nhu cầu sử dụng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.