Thông số kỹ thuật bơm Ebara model MD ly tâm trục ngang
- Cùng là loại bơn ly tâm trục ngang, nếu buồng bơn của máy Ebara CDX 90/10 được làm từ Inox. Thì buồng bơm và thân bơm của máy MD được chế tạo từ gang chịu lực. Nhờ đó bơm có thể chịu được áp suất làm việc lớn.
- Trục và cánh bơm được chế tạo từ INOX 304. Hạn chế tình trạng hoen gỉ khi tiếp xúc với môi trường nước. Cánh bơm với đường kính lên tới 250 mm giúp
- Trang bị chuẩn IP55 trong việc chống nước với bụi. Cùng với đó là lớp cánh nhiệt chuẩn F đạt 155 độ C. Giúp bơm có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài.
- Khả năng vận chuyển nước có nhiệt độ từ: -5 độ C tới 90 độ C tương đương với những loại bơm cứu hỏa Ebara công suất lớn.
- Áp suất làm việc của dòng bơm MD có thể lên tới 10 bar
Thông số motor Bơm Ebara model MD
- Sử dụng động cơ ly cực kép không đồng bộ cho toàn bộ các phiên bản.
- Tốc độ trục quay của bơm đạt 2900 vòng/ phút
Phiên bản Bơm Ebara model MD 32-250/5.5
Công suất bơm |
7.5HP/ 5.5 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
>0.4 |
Cột áp bơm |
38-56.6 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
6-24 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
10 bar |
Đường kính hút |
50 mm |
Đường kính xả |
32 mm |
Trọng lượng |
74.2 KG |
Phiên bản MD 32-250/7.5
Công suất bơm |
10HP/ 5.5 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
>0.4 |
Cột áp bơm |
6-24 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
53-70 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
10 bar |
Đường kính hút |
50 mm |
Đường kính xả |
32 mm |
Trọng lượng |
77.7 KG |
Phiên bản Bơm Ebara model MD 32-250/9.2
Công suất bơm |
12.5HP/ 9.2 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
>0.4 |
Cột áp bơm |
65-81.2 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
6-24 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
10 bar |
Đường kính hút |
50 mm |
Đường kính xả |
32 mm |
Trọng lượng |
94.5 KG |
Phiên bản MD 32-250/11
Công suất bơm |
15 HP/ 11 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
>0.4 |
Cột áp bơm |
73-89 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
6-24 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
10 bar |
Đường kính hút |
50 mm |
Đường kính xả |
32 mm |
Trọng lượng |
97.4 KG |
Phiên bản MD 40-250/11
Công suất bơm |
15 HP/ 11 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
>0.4 |
Cột áp bơm |
46-74 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
12-42 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
10 bar |
Đường kính hút |
65 mm |
Đường kính xả |
40 mm |
Trọng lượng |
100.4 KG |
Phiên bản MD 40-250/15
Công suất bơm |
20 HP/ 15 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
>0.4 |
Cột áp bơm |
70-92.7 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
12-42 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
10 bar |
Đường kính hút |
65 mm |
Đường kính xả |
40 mm |
Trọng lượng |
105.1 KG |
Phiên bản Bơm Ebara model MD 50-250/15
Công suất bơm |
20 HP/ 15 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
>0.4 |
Cột áp bơm |
43-71.2 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
24-72 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
10 bar |
Đường kính hút |
65 mm |
Đường kính xả |
50 mm |
Trọng lượng |
106.1 KG |
Phiên bản MD 50-250/18.5
Công suất bơm |
25 HP/ 18.5 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
>0.4 |
Cột áp bơm |
50-91.6 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
24-78 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
10 bar |
Đường kính hút |
65 mm |
Đường kính xả |
50 mm |
Trọng lượng |
136.3 KG |
Phiên bản Bơm Ebara model MD 50-250/22
Công suất bơm |
30 HP/ 22 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
>0.4 |
Cột áp bơm |
61.5-91.6 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
24-78 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
10 bar |
Đường kính hút |
65 mm |
Đường kính xả |
50 mm |
Trọng lượng |
161.1 KG |
Ứng dụng bơm trong hoạt động sản xuất kinh doanh
- Sử dụng trong việc cung cấp nước tiêu dùng cho các ngành công nghiệp nặng, công nghiệp sản xuất.
- Cung cấp nước cho các khu thể thao, bể bơi.
- Cung cấp nước cho các chung cư và tòa nhà cao tầng
- Bơm được phục vụ trong công tác cung cấp nước tưới tiêu cho vườn có kích thước từ vừa cho tới lớn.
Nhìn chung, lạo bơm này có thể cung cấp trong hầu hết các mục đích nhỏ, lẻ, từ dân dụng cho đến chuyên dụng. Không kém những loại bơm tăng áp tự động của Ebara.
Lưu ý khi sử dụng máy
- Lắp đặt và sử dụng bơm theo hướng dẫn kèm theo trong máy
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.