Thông số kỹ thuật bơm Ebara DML chìm thải gang đúc
- Sản phẩm sở hữu phần thân bơm được làm từ gang đúc. Đặc biệt sử dụng cách đúc Hydroforming tương tự như dòng bơm trục ngang CDX và bơm Ebara Jem. Mang lại sự chắc chắn cũng như bảo vệ dược tối đa motor và các chi tiết máy trong môi trường nước thải
- Cánh bơm đơn cho phép máy có thể vận chuyển nước thải lẫn tạp chất có đường kính tối đa 76 mm. Chất thải sợi với độ dài đạt 500 mm.
- Đầu hút được thiết kế úp ngược và chụp thẳng trên thân máy. Giúp giảm thiểu tình trạng ách tắc so với thiết kế thông thường
- Trang bị lớp bảo vệ IP68. Cùng khả năng cách nhiệt chuẩn F. Nhờ đó, máy có thể hoạt động bền bỉ ở trong môi trường nước.
- Bơm có thể hoạt động tối đa ở độ sâu 8m.
Thông số motor bơm Ebara DML
- Sử dụng động cơ 4 ly cực mang lại hiệu quả cao trong hoạt động
- Thiết kế trục motor dạng đứng tương tự như bơm inline nói riêng và bơm trục đứng nói chung. Cách thiết kế này phù hợp với môi trường có sự tác động lớn từ môi trường bên ngoài.
Ebara DML 80
Phiên bản | Công suất | Cột áp bơm | Lưu lượng nước | Kích thước đầu xả | Trọng lượng bơm |
80DML5 2.2 |
3 HP/2.2 kW |
4 – 13.1 m | 0 – 96 m3/h | 80 mm |
80 KG |
80DML5 3.7 |
5 HP/3.7 kW |
7.9 – 17.9 m | 0 – 96 m3/h | 80 mm |
87 KG |
Ebara DML 100
Phiên bản | Công suất | Cột áp bơm | Lưu lượng nước | Kích thước đầu xả | Trọng lượng bơm |
100DML5 2.2 |
5 HP/3.7 kW |
4 – 13.5 m | 30 – 144 m3/h | 100 mm |
81 KG |
100DML5 3.7 |
7.5 HP/5.5 kW |
8.5 – 17.9 m | 30 – 144 m3/h | 100 mm |
89 KG |
100DML5 7.5 |
10 HP/7.5 kW |
12.1 – 20.6 m | 30 – 144 m3/h | 100 mm |
125 KG |
100DML5 11 |
15 HP/11 kW |
17.5 – 27.5 m | 30 – 150 m3/h | 100 mm |
160 KG |
100DML5 15 |
20 HP/15 kW |
23.4 – 33.5 m | 30 – 150 m3/h | 100 mm |
166 KG |
100DML5 22 |
30 HP/22 kW |
28.0 – 38.5 m | 30 – 150 m3/h | 100 mm |
226 KG |
Ebara DML 150
Phiên bản | Công suất | Cột áp bơm | Lưu lượng nước | Kích thước đầu xả | Trọng lượng bơm |
150DML5 5.5 |
7.5 HP/5.5 kW |
3.9 – 14.9 m | 60 – 204 m3/h | 150 mm |
127 KG |
150DML5 7.5 |
10 HP/7.5 kW |
4.0 – 18.0 m | 30 – 240 m3/h | 150 mm |
132 KG |
150DML5 11 |
15 HP/11 kW |
5.4 – 25.2 m | 60 – 270 m3/h | 150 mm |
166 KG |
150DML5 15 |
20 HP/15 kW |
8.6 – 31.3 m | 60 – 300 m3/h | 150 mm |
172 KG |
150DML5 22 |
30 HP/22 kW |
10.5 – 36.4 m | 60 – 330 m3/h | 150 mm |
232 KG |
Ứng dụng thực tiễn của dòng bơm DML vào hoạt động sản xuất
- Sử dụng để thoát nước thải trong các phân xưởng sản xuất công nghiệp nặng
- Sử dụng trong các hệ thống thoát nước ngầm ở các khu đô thị kiểu mới
- Thoát nước ao hồ, ruộng lúa tránh gây thiệt hại đến mùa màng
Lưu ý khi sử dụng bơm
- Lắp đặt và sử dụng bơm theo hướng dẫn đi kèm sản phẩm
Reviews
There are no reviews yet.