Thông số kỹ thuật bơm Ebara CVM ly tâm trục đứng
- Buồng bơm được làm từ gang đúc đem lại khả năng chịu áp suất cao.
- Cùng với đó, cánh bơm được làm từ như PPE+PS và gia cố thêm lớp sợi cacbon bên ngoài sản phẩm. Với thiết kế cánh bơm đóng, bơm phù hợp trong việc vận chuyển nước sạch với cột áp lớn.
- Bên cạnh đó, dòng sản phẩm CVM có khả năng vận chuyển nước ở nhiệt độ từ 5 – 40 độ C.
- Thiết kế buồng bơm với đầu hút-xả dạng chữ L. Điều này, đem lại lợi thế lớn cho bơm khi được sử để vận chuyển nước đường dài.
Thông số motor bơm Ebara CVM
- Nếu dòng bơm công nghiệp 3M, bơm gia đình CDXM sử dụng motor trục ngang. Dòng Bơm Ebara CVM lại sử dụng động cơ ly cực kép trục đứng tương tự những dòng bơm chìm thải Ebara DL và Ebara Best
CVM AM/4
Công suất bơm |
0.4 HP / 0.3 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
>0.4 |
|
Tốc độ quay trục |
2900 vòng/ phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
1.2 – 4.8 m3/h |
|
Cột áp bơm |
6.4 – 23.8 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
11 bar |
|
Đường kính đầu hút |
42 mm |
|
Đường kính đầu xả |
42 mm |
|
Trọng lượng bơm |
11.9 KG |
CVM AM/6
Công suất bơm |
0.6 HP / 0.44 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
>0.4 |
|
Tốc độ quay trục |
2900 vòng/ phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
1.2 – 4.8 m3/h |
|
Cột áp bơm |
9.6 – 35.7 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
11 bar |
|
Đường kính đầu hút |
42 mm |
|
Đường kính đầu xả |
42 mm |
|
Trọng lượng bơm |
12.6 KG |
12.5 KG |
CVM AM/8
Công suất bơm |
0.8 HP / 0.6 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
>0.4 |
|
Tốc độ quay trục |
2900 vòng/ phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
1.2 – 4.8 m3/h |
|
Cột áp bơm |
12.8 – 47.5 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
11 bar |
|
Đường kính đầu hút |
42 mm |
|
Đường kính đầu xả |
42 mm |
|
Trọng lượng bơm |
13.6 KG |
13.5 KG |
CVM AM/10
Công suất bơm |
1.0 HP / 0.75 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
>0.4 |
|
Tốc độ quay trục |
2900 vòng/ phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
1.2 – 4.8 m3/h |
|
Cột áp bơm |
19.5 – 62.5 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
11 bar |
|
Đường kính đầu hút |
42 mm |
|
Đường kính đầu xả |
42 mm |
|
Trọng lượng bơm |
17.6 KG |
17.7 KG |
CVM AM/12
Công suất bơm |
1.2 HP / 0.9 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
>0.4 |
|
Tốc độ quay trục |
2900 vòng/ phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
1.2 – 4.8 m3/h |
|
Cột áp bơm |
23.4 – 75 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
11 bar |
|
Đường kính đầu hút |
42 mm |
|
Đường kính đầu xả |
42 mm |
|
Trọng lượng bơm |
18.6 KG |
19.5 KG |
CVM AM/15
Công suất bơm |
1.5 HP / 1.1 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
>0.4 |
|
Tốc độ quay trục |
2900 vòng/ phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
1.2 – 4.8 m3/h |
|
Cột áp bơm |
27.3 – 87.5 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
11 bar |
|
Đường kính đầu hút |
42 mm |
|
Đường kính đầu xả |
42 mm |
|
Trọng lượng bơm |
19.6 KG |
19.7 KG |
CVM AM/18
Công suất bơm |
1.8 HP / 1.3 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
>0.4 |
|
Tốc độ quay trục |
2900 vòng/ phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
1.2 – 4.8 m3/h |
|
Cột áp bơm |
28.8 – 103 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
11 bar |
|
Đường kính đầu hút |
42 mm |
|
Đường kính đầu xả |
42 mm |
|
Trọng lượng bơm |
22.3 KG |
24.5 KG |
CVM BM/10
Công suất bơm |
1.0 HP / 0.75 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
>0.4 |
|
Tốc độ quay trục |
2900 vòng/ phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
1.8 – 7.2 m3/h |
|
Cột áp bơm |
14.7 – 38.1 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
11 bar |
|
Đường kính đầu hút |
42 mm |
|
Đường kính đầu xả |
42 mm |
|
Trọng lượng bơm |
16.8 KG |
CVM BM/12
Công suất bơm |
1.2 HP / 0.9 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
>0.4 |
|
Tốc độ quay trục |
2900 vòng/ phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
1.8 – 7.2 m3/h |
|
Cột áp bơm |
19.6 – 51.1 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
11 bar |
|
Đường kính đầu hút |
42 mm |
|
Đường kính đầu xả |
42 mm |
|
Trọng lượng bơm |
17.9 KG |
18.6 KG |
CVM BM/15
Công suất bơm |
1.5 HP / 1.1 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
>0.4 |
|
Tốc độ quay trục |
2900 vòng/ phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
1.8 – 7.2 m3/h |
|
Cột áp bơm |
24.5 – 63.5 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
11 bar |
|
Đường kính đầu hút |
42 mm |
|
Đường kính đầu xả |
42 mm |
|
Trọng lượng bơm |
19.1 KG |
19 KG |
CVM BM/20
Công suất bơm |
2.0 HP / 1.5 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
>0.4 |
|
Tốc độ quay trục |
2900 vòng/ phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
1.8 – 7.2 m3/h |
|
Cột áp bơm |
30.6 – 78.5 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
11 bar |
|
Đường kính đầu hút |
42 mm |
|
Đường kính đầu xả |
42 mm |
|
Trọng lượng bơm |
22.4 KG |
24.5 KG |
CVM BM/23
Công suất bơm |
2.3 HP / 1.7 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
>0.4 |
|
Tốc độ quay trục |
2900 vòng/ phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
1.8 – 7.2 m3/h |
|
Cột áp bơm |
35.7 – 91.5 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
11 bar |
|
Đường kính đầu hút |
42 mm |
|
Đường kính đầu xả |
42 mm |
|
Trọng lượng bơm |
23.7 KG |
25.4 KG |
CVM B/25
Công suất bơm |
2.5 HP / 1.85 kW |
Phiên bản động cơ |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
>0.4 |
Tốc độ quay trục |
2900 vòng/ phút |
Lưu lượng nước vận chuyển |
1.8 – 7.2 m3/h |
Cột áp bơm |
41.0 – 105.0 m |
Áp suất làm việc tối đa |
11 bar |
Đường kính đầu hút |
42 mm |
Đường kính đầu xả |
42 mm |
Trọng lượng bơm |
25.7 KG |
Ứng dụng bơm trong hoạt động sản xuất
- Bơm Ebara CVM được sử dụng trong cung cấp nước sạch, nước sinh hoạt cho các tòa chung cư cao tầng, trung tâm thương mại từ 30 tầng trở xuống
- Phục vụ trong hệ thống tẩy rửa, vệ sinh công nghiệp chuyên dụng
- Cung cấp nước sử dụng trong hệ thống sản xuất kim loại nặng.
- Vận chuyển nước ở các cơ sở sản xuất lớn có nhà máy và nơi cấp nước cách xa nhau.
Lưu ý khi sử dụng bơm
- Lắp đặt và sử dụng sản phẩm bơm theo hướng dẫn đính kèm bên trong sản phẩm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.