Thông số kỹ thuật Bơm Ebara AGA ly tâm tự mồi
- Nếu các dòng bơm DW VOX điển hình như bơm chìm thải Ebara dw vox m 150 được làm từ Inox không han gì. Thì Bơm Ebara AGA tự mồi sở hữu phần thân được làm từ gang đúc mang lại cảm giác hoạt động êm ái cũng như sự chắc chắn trong thiết kế.
- Phần cánh bơm được làm từ nhựa PPE và gia cố bằng sợi thủy tinh. Điều này giúp cho giảm trọng lượng của bơm. Nhưng vẫn đảm bảo khả năng chắc chắn cho bơm khi hoạt động. Bạn cũng có thể sử dụng những phiên bản có công suất từ 1HP trở nên nếu muốn cánh bơm được làm từ đồng.
- Được trang bị lớp cách nhiệt chuẩn F lên tới 155 độ C. Tương đương với lớp cách nhiệt của bơm chìm thải gang đúc Ebara 50 dvs 5.75 và nhiều dòng bơm Ebara khác. Đi kèm cùng chuẩn IP44 giúp bơm có thể hoạt động trong môi trường mưa nhẹ.
- Có thể vận chuyển nước từ 5 tới 45 độ C. Khả năng chịu nhiệt độ nước tối đa tốt hơn so với dòng bơm chìm nước thải Ebara DW VOX 75.
Thông số motor Bơm Ebara AGA
- Bơm Ebara AGA sử dụng động cơ ly tâm 2 cực
Bơm Ebara AGA 0.6
Công suất bơm |
0.6 HP/0.44 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
_ |
|
Tốc độ quay trục |
2800 vòng/phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
0.3 – 2.7 m3/h |
|
Cột áp bơm |
16.5 – 41.5 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
6 bar |
|
Đường kính đầu hút |
32 mm |
|
Đường kính đầu xả |
32 mm |
|
Phạm vi hút tối đa |
8 m |
|
Trọng lượng bơm |
12 KG |
Bơm Ebara AGA 0.75
Công suất bơm |
0.75 HP/0.55 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
_ |
|
Tốc độ quay trục |
2800 vòng/phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
0.3 – 3 m3/h |
|
Cột áp bơm |
18 – 47 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
6 bar |
|
Đường kính đầu hút |
32 mm |
|
Đường kính đầu xả |
32 mm |
|
Phạm vi hút tối đa |
8 m |
|
Trọng lượng bơm |
12.5 KG |
12.3 KG |
Ebara AGA 1.00
Công suất bơm |
1 HP/0.75 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
_ |
|
Tốc độ quay trục |
2800 vòng/phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
0.3 – 3.6 m3/h |
|
Cột áp bơm |
23 – 50 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
6 bar |
|
Đường kính đầu hút |
32 mm |
|
Đường kính đầu xả |
32 mm |
|
Phạm vi hút tối đa |
8 m |
|
Trọng lượng bơm |
13.8 KG |
14.8 KG |
Ebara AGA 1.50
Công suất bơm |
15 HP/1.1 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
_ |
|
Tốc độ quay trục |
2800 vòng/phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
0.6 – 6 m3/h |
|
Cột áp bơm |
27 – 51 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
10 bar |
|
Đường kính đầu hút |
48 mm |
|
Đường kính đầu xả |
32 mm |
|
Phạm vi hút tối đa |
8 m |
|
Trọng lượng bơm |
25.5 KG |
26.5 KG |
Ebara AGA 2.00
Công suất bơm |
2 HP/1.5 kW |
|
Phiên bản động cơ |
1 pha |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
_ |
|
Tốc độ quay trục |
2800 vòng/phút |
|
Lưu lượng nước vận chuyển |
0.6 – 6 m3/h |
|
Cột áp bơm |
30.5 – 62.5 m |
|
Áp suất làm việc tối đa |
10 bar |
|
Đường kính đầu hút |
48 mm |
|
Đường kính đầu xả |
32 mm |
|
Phạm vi hút tối đa |
8 m |
|
Trọng lượng bơm |
26.6 KG |
28.6 KG |
Ebara AGA 3.00
Công suất bơm |
3 HP/2.2 kW |
Phiên bản động cơ |
3 pha |
Hiệu suất thủy lực |
_ |
Tốc độ quay trục |
2800 vòng/ phút |
Lưu lượng nước vận chuyển |
0.6 – 6 m3/h |
Cột áp bơm |
42 – 72 m |
Áp suất làm việc tối đa |
10 bar |
Đường kính đầu hút |
48 mm |
Đường kính đầu xả |
32 mm |
Phạm vi hút tối đa |
8 m |
Trọng lượng bơm |
29.9 KG |
Ứng dụng bơm trong hoạt động thực tiễn
- Sử dụng trong các hệ thống bơm tăng áp – Booster
- Cung cấp nước tưới tiêu cho vườn cây, ruộng lúa
- Ứng dụng trong các ngành liên quan đến giặt rửa và vệ sinh công nghiệp.
Lưu ý khi sử dụng sản phẩm
- Lắp đặt và chế tạo bơm theo hướng đính kèm sản phẩm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.