Thông số kỹ thuật dòng bơm chìm thải Ebara model DS
- Toàn thân máy được đúc từ gang ngăn ngừa gỉ tương tự như dòng bơm AGA
- Cánh bơm được đúc từ gang với thiết kế bán mở ( semi-open) là sự pha trộn giữa bơm ly tâm trục ngang và bơm ly tâm cánh hở
- Đầu hút-xả của dòng sản phẩm bơm chìm thải DS được làm từ INOX cho các bản có động cơ 1.5kW. Và được thay bằng chất liệu gang cho các bản có động cơ từ 2.2 kW trở lên.
- Trục quay làm từ INOX đạt chuẩn AISI 403 của châu Âu. Cùng công nghệ đúc Hydrofoming giúp gia tăng độ bền tối đa của sản phẩm
- Máy có khả năng chống chịu bụi và nước theo tiêu chuẩn IP68
- Lớp chịu nhiệt lên đến 155 độ C giúp bơm có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài
- Sử dụng cáp điện H07RN-F và có độ dài 6 m cho phiên bản 1.5 kW. Từ các bản bơm có công suất 2.2 kW trở lên, độ dài dây cáp đạt 10m.
- Nhiệt độ nước tối đa vận chuyển là 40 độ C
- Được trang bị 4 option tùy chọn cho từng nhu cầu là: tự động, chạy bằng tay, bán tự động và chạy song song
Thông số chi tiết từng phiên bản dòng Bơm chìm thải Ebara model DS
- Đặc điểm chính yếu của dòng bơm chìm thải DS là động cơ ly cực kép không đồng bộ
Dưới đây là chi tiết thông số của từng phiên bản động cơ khác nhau:
Phiên bản 50 DS5 1.5
Công suất bơm |
2HP/ 1.5 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
_ |
Tốc độ quay trục |
2850 vòng/ phút |
Cột áp bơm |
8.5-24 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
6-24 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
_ |
Đường kính hút |
50 mm |
Đường kính xả |
50 mm |
Kích thước chất thải rắn |
5 mm |
Kích thước chất thải sợi |
50 mm |
Trọng lượng |
25 KG |
Bơm chìm thải phiên bản 50 DS5 2.2
Công suất bơm |
3HP/ 2.2 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
_ |
Tốc độ quay trục |
2850 vòng/ phút |
Cột áp bơm |
9.4-27 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
9-33 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
_ |
Đường kính hút |
50 mm |
Đường kính xả |
50 mm |
Kích thước chất thải rắn |
5 mm |
Kích thước chất thải sợi |
50 mm |
Trọng lượng |
55 KG |
Phiên bản 50 DS5 3.7
Công suất bơm |
5HP/ 3.7 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
_ |
Tốc độ quay trục |
2850 vòng/ phút |
Cột áp bơm |
18.6-37.4 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
9-36 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
_ |
Đường kính hút |
50 mm |
Đường kính xả |
50 mm |
Kích thước chất thải rắn |
5 mm |
Kích thước chất thải sợi |
50 mm |
Trọng lượng |
61 KG |
Bơm chìm thải DS phiên bản 65 DS5 1.5
Công suất bơm |
2HP/ 1.5 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
_ |
Tốc độ quay trục |
2850 vòng/ phút |
Cột áp bơm |
6.6-18 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
9-36 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
_ |
Đường kính hút |
65 mm |
Đường kính xả |
65 mm |
Kích thước chất thải rắn |
6 mm |
Kích thước chất thải sợi |
50 mm |
Trọng lượng |
35 KG |
Phiên bản 80 DS5 2.2
Công suất bơm |
3HP/ 2.2 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
_ |
Tốc độ quay trục |
2850 vòng/ phút |
Cột áp bơm |
8.3-22 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
12-42 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
10 bar |
Đường kính hút |
80 mm |
Đường kính xả |
80 mm |
Kích thước chất thải rắn |
7 mm |
Kích thước chất thải sợi |
50 mm |
Trọng lượng |
59 KG |
Phiên bản 80 DS5 3.7
Công suất bơm |
5HP/ 3.7 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
_ |
Tốc độ quay trục |
2850 vòng/ phút |
Cột áp bơm |
9.9-27.5 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
12-42 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
_ |
Đường kính hút |
80 mm |
Đường kính xả |
80 mm |
Kích thước chất thải rắn |
7 mm |
Kích thước chất thải sợi |
50 mm |
Trọng lượng |
64 KG |
Phiên bản 100 DS5 5.5
Công suất bơm |
7.5HP/ 5.5 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
_ |
Tốc độ quay trục |
2850-2900 vòng/ phút |
Cột áp bơm |
11.6-31.6 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
18-75 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
10 bar |
Đường kính hút |
100 mm |
Đường kính xả |
100 mm |
Kích thước chất thải rắn |
8 mm |
Kích thước chất thải sợi |
50 mm |
Trọng lượng |
92 KG |
Bơm chìm thải Ebara model DS phiên bản 100 DS5 7.5
Công suất bơm |
10HP/ 7.5 kW |
Động cơ |
3 pha (230/400V) |
Hiệu suất thủy lực( MEI) |
_ |
Tốc độ quay trục |
2850-2900 vòng/ phút |
Cột áp bơm |
13.2-39.2 m |
Lưu lượng nước vận chuyển |
18-84 m3/h |
Áp suất làm việc tối đa |
10 bar |
Đường kính hút |
100 mm |
Đường kính xả |
100 mm |
Kích thước chất thải rắn |
8 mm |
Kích thước chất thải sợi |
50 mm |
Trọng lượng |
104 KG |
Ứng dụng của bơm trong đời sống
- Do có khả năng hút tạp chất cả chất rắn và chất sợi. Máy có thể sử dụng trong những ngành liên quan đến công nghiệp nặng và may mặc
- Sử dụng để cấp thoát nước cho ao, hồ, bể bơi.
- Sử dụng để thoát nước ở các Garage của chung cư cao tầng.
- Ứng dụng trong các ngành liên quan đến xử lý nước thải hoặc hóa chất.
Lưu ý khi sử dụng
- Lắp đặt và sử dụng máy theo đúng tiêu chuẩn trong sách hướng dẫn đi kèm
Bạn có thể xem bảng báo giá máy bơm nước Ebara dưới đây để nhận được mức giá cho từng máy một cách chính xác nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.